Hiện nay, các nhà máy nhiệt điện đang có đóng góp rất lớn đến tổng sản lượng điện quốc gia. Bạn đang tìm hiểu về nhiệt điện là gi? Cơ chế vận hành của nhà máy nhiệt điện như thế nào? Bài viết dưới đây có thể là một tài liệu tham khảo tốt. Mời Quý Vị đón đọc! Tìm hiểu về nhiệt điện Nhiệt điện là phương pháp tạo ra điện năng bằng cách chuyển đổi năng lượng từ năng lượng nhiệt hiệu quả. Thông thường, điện năng được tạo ra bằng quy trình sản xuất nhiệt điện nhờ việc sử dụng nước nóng hoặc hơi nước chuyển đổi thành năng lượng cơ học, sau đó sử dụng tuabin để biến năng lượng cơ học này thành năng lượng điện. Để đạt hiệu suất tối ưu, các nhà máy nhiệt điện cần áp dụng công nghệ tiên tiến. Một trong những tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực nhiệt điện là việc sử dụng các vật liệu mới để tối ưu hoá quá trình chuyển đổi năng lượng. Các vật liệu như graphene, sợi carbon và composite mới được phát triển để cải thiện hiệu suất của tuabin, giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu suất của hệ thống nhiệt điện. Đặc biệt, một số nhà máy nhiệt điện đã bắt đầu tích hợp các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời và gió để cung cấp năng lượng cho quá trình sản xuất. Điều này giúp giảm phát thải khí nhà kính, giúp nhà máy nhiệt điện thành các nguồn điện sạch và bền vững hơn. Tóm lại, nhiệt điện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện năng và đóng góp vào hệ thống điện quốc gia. Tuy nhiên, để đảm bảo bền vững và giảm tác động đến môi trường, việc áp dụng công nghệ tiên tiến và sử dụng nguồn năng lượng thay thế là điều cần thiết để tối ưu hoá quá trình sản xuất điện. Nhà máy nhiệt điện là gì? Nhà máy điện nhiệt là những nhà máy sử dụng nguyên liệu hóa thạch như than đá, khí đốt, nhiên liệu sinh học, năng lượng hạt nhân, hoặc năng lượng mặt trời…Chúng chuyển đổi nguồn nhiệt này thành năng lượng điện bằng cách tạo ra hơi nước để làm quay tuabin và tạo ra điện năng. Sau khi hơi nước đã đi qua tuabin sẽ ngưng tụ và thu hồi để tái sử dụng cho các chu trình tiếp theo. Nhà máy nhiệt điện có nhiều thiết kế khác nhau tùy thuộc vào loại nguồn nhiên liệu. Một số loại thiết kế được gọi là “trung tâm năng lượng” do chúng biến đổi nhiệt thành điện. Ngoài ra, một số nhà máy cung cấp năng lượng nhiệt cho các mục đích công nghiệp, sưởi ấm, hoặc để xử lý nước muối. Những lợi ích của nhà máy nhiệt điện bao gồm thời gian xây dựng ngắn, sử dụng nguyên liệu giá rẻ, đặc biệt là than đá. Điều quan trọng là chúng có thể xây dựng gần các khu vực công nghiệp. Tuy nhiên, cũng có nhược điểm, bao gồm giá thành cao, thời gian khởi đầu chậm, hiệu suất thấp, và ảnh hưởng môi trường lớn, đặc biệt là ô nhiễm môi trường. >>> Xem thêm: Thủy điện là gì? cơ chế vận hành của nhà máy thủy điện Cấu tạo nhà máy nhiệt điện Một nhà máy nhiệt điện có cấu tạo bao gồm các thành phần như: Nồi hơi: Đây là thành phần đầu tiên, có nhiệm vụ biến đổi nước thành hơi nước bằng cách đốt cháy nhiên liệu. Tại đây, năng lượng hóa học được chuyển đổi thành nhiệt năng. Cuộn dây: Cuộn dây chạy qua nồi hơi cho phép nước lưu thông và chuyển đổi thành hơi nước. Trong quá trình này, xảy ra sự trao đổi nhiệt giữa khói lò và nước. Tuabin hơi: Tua bin hơi là một máy thu thập hơi nước, được điều khiển bởi một hệ thống phức tạp liên quan đến áp suất và nhiệt độ. Tuabin có thiết kế bao gồm nhiều thân, có khả năng làm việc ở áp suất cao, áp suất trung bình và áp suất thấp nhằm tận dụng tối đa hơi nước. Máy phát điện: Máy phát điện là thiết bị cuối cùng, có nhiệm vụ thu thập năng lượng cơ học từ trục của tua bin hơi và biến đổi thành năng lượng điện thông qua cảm ứng điện từ. Nhà máy điện chuyển đổi năng lượng cơ học từ trục thành dòng điện xoay chiều ba pha. Máy phát điện này được liên kết với các trục khác thông qua các cơ quan khác nhau. Cơ chế vận hành của nhà máy nhiệt điện Trong một nhà máy nhiệt điện truyền thống, cơ chế vận hành bắt đầu bằng việc đốt cháy nhiên liệu trong lò hơi. Quá trình này tạo ra nhiệt độ cao, làm nước nóng và biến nó thành hơi nước ở áp suất cao. Hơi nước sau đó được sử dụng để quay một tuabin lớn, chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học. Tiếp theo, năng lượng cơ học này được chuyển đổi thành điện năng thông qua máy phát điện. Điện năng sau đó được đưa qua máy biến áp để tăng điện áp và truyền đi, giúp giảm thiểu tổn thất do hiệu ứng Joule. Hơi nước rời khỏi tuabin được đưa đến bình ngưng, sau đó được chuyển đổi lại thành nước và quay trở lại lò hơi để bắt đầu chu trình sản xuất hơi nước mới. Cho dù sử dụng loại nhiên liệu nào thì nguyên tắc hoạt động của nhà máy nhiệt điện truyền thống cơ bản vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, sẽ có sự khác biệt trong quá trình xử lý trước nhiên liệu và thiết kế của lò hơi đầu đốt. […]
Lưu trữ Danh mục: Tìm hiểu hệ thống điện
Các hệ thống điện đã gắn liền cùng đời sống sinh hoạt và sản xuất hàng ngày của chúng ta. Bài viết sẽ chia sẻ chi tiết về hệ thống điện, để Quý Vị có thêm nguồn tài liệu tham khảo. Vankhinen-THP mời bạn đọc cùng theo dõi.
Hệ thống điện là gì?
Hệ thống điện là một hệ thống các thiết bị, hạ tầng được ứng dụng để sản xuất, truyền tải, cấp phát, sử dụng năng lượng điện cho các mục đích sử dụng khác nhau. Hệ thống điện có quy mô khác nhau sẽ được ứng dụng cho một nhu cầu sử dụng tương ứng.
Hệ thống này bao gồm các phần chính sau đây:
- Nguồn sản xuất điện: Các cơ sở sản xuất điện, bao gồm nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện gió, điện mặt trời và nhiều loại khác, thực hiện quá trình chuyển đổi năng lượng từ các nguồn khác nhau như nhiên liệu hóa thạch, năng lượng mặt trời, gió, nước thành điện năng.
- Hệ thống truyền tải: Bao gồm các đường dây điện cao áp và các trạm biến áp, hệ thống này chịu trách nhiệm vận chuyển điện năng từ nguồn sản xuất đến các khu vực tiêu dùng. Đường dây cao áp được thiết kế để giảm thiểu tổn thất năng lượng do trở kháng dây dẫn.
- Hệ thống phân phối: Bao gồm đường dây điện áp trung và hạ áp, các trạm biến áp phân phát, nhằm phân phối điện năng đến từng hộ gia đình, cơ sở sản xuất và dịch vụ trong khu vực tiêu dùng.
- Hệ thống điều khiển và giám sát: Các trung tâm điều khiển, hệ thống giám sát và liên lạc thông tin đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả của hệ thống điện, đồng thời hỗ trợ phát hiện và giải quyết các sự cố.
- Người tiêu dùng: Bao gồm các hộ gia đình, doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và tổ chức khác sử dụng điện năng phục vụ hoạt động sản xuất, sinh hoạt.
Bởi điện đang được sử dụng như nguồn năng lượng chiến lược không thể thiếu cho bất kỳ nền kinh tế, xã hội nào trên thế giới. Vì vậy, hệ thống điện đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Để đảm bảo cung cấp điện năng một cách an toàn, ổn định và hiệu quả, yêu cầu sự quản lý, vận hành và bảo trì chặt chẽ.
Các thành phần chính trong hệ thống điện
Hệ thống điện có sự phân cấp theo khu vực phục vụ và mục đích. Ví dụ: hệ thống điện lưới quốc gia – phân phối, cung cấp cho nhu cầu các vùng kinh kế, dân cư trong nước. Hệ thống điện gia đình – cung cấp nhu cầu cho hộ gia đình. Tuy nhiên, nhìn chung hệ thống điện cung ứng vẫn bao gồm 2 hệ thống nhánh, đó là hệ thống điện nặng và hệ thống điện nhẹ.
Hệ thống điện nặng
Hệ thống điện nặng là hệ thống cung ứng, truyền tải, và sử dụng trực tiếp năng lượng điện có điện áp cao một cách cho nhu cầu nào đó. Một số thành phần quan trọng trong hệ thống điện nặng gồm:
- Trạm biến áp, tủ trung tâm và tủ hạ thế: Yếu tố quan trọng đầu tiên của hệ thống điện nặng là trạm biến áp, tủ trung tâm và tủ hạ thế. Trạm biến áp chuyển đổi và cung cấp điện năng từ các đường dây có công suất lớn thành điện năng phù hợp để phục vụ sản xuất công nghiệp. Ngoài ra, tủ trung thế và tủ hạ thế được sử dụng để phân phối điện năng đến từng khu vực và thiết bị cụ thể trong nhà máy.
- Máy phát điện và thiết bị đóng cắt: Máy phát điện là thiết bị dự phòng đảm bảo cung cấp điện trong trường hợp mất nguồn điện chính. Thiết bị đóng cắt có nhiệm vụ bảo vệ quá trình sản xuất và đảm bảo vận hành ổn định bằng cách ngắt nguồn điện khi cần thiết để tránh gián đoạn.
- Hệ thống tủ điện phân phối: Hệ thống tủ điện phân phối là nơi hoạt động của các thiết bị điện, thiết bị đóng cắt và hệ thống điều khiển. Nó phân phối điện năng trực tiếp đến từng vị trí và khu vực máy móc trong quá trình vận hành. Hệ thống này cũng đảm bảo an toàn cho người lao động bằng cách cách ly hoàn toàn với hệ thống và người sử dụng.
- Hệ thống tủ điều khiển: Hệ thống tủ điều khiển cấp điện cho hệ thống điều khiển điện của máy móc, điều khiển các thiết bị điện, khởi động/dừng các chu trình của động cơ. Ngoài ra, nó cũng giám sát và bảo vệ động cơ khỏi các lỗi điện có thể xảy ra.
- Hệ thống ổ cắm điện: Hệ thống ổ cắm điện cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện khác. Cả ổ cắm dân dụng và công nghiệp đều được thiết kế với tính năng an toàn, bao gồm áo chống nước, chức năng chống giật, cầu chì, để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và vận hành điện.
- Hệ thống tiếp địa: Hệ thống tiếp địa được sử dụng để đối phó với sự cố rò rỉ điện và đảm bảo an toàn cho nhân viên trong nhà máy. Hệ thống tiếp địa bao gồm điện cực tiếp đất chôn dưới đất và dây tiếp đất nối thiết bị với cực tiếp đất.
- Hệ thống chống sét: Hệ thống chống sét đánh bảo vệ lưới điện khỏi thiệt hại do sét. Khi có sét đánh, dòng điện sẽ được dẫn xuống đất an toàn, tránh những thiệt hại có thể xảy ra do sét đánh.
Cung cấp các sản phẩm van điều khiển bằng điện 220V 24V 380V phục vụ các hệ thống đường ống công nghiệp. Hỗ trợ tư vấn lắp đặt, đấu điện bảng mạch van với tủ điện điều khiển PLC.
Hệ thống điện nhẹ
Hệ thống điện nhẹ được hiểu là các hạng mục hạ tầng điện hoạt động ở điện áp dưới 60V DC nhằm quản lý, vận hành các công nghệ cao cung cấp tiện ích cho người dùng. Thông thường, hệ thống này bao gồm các thành phần cơ bản sau:
- Hệ thống mạng LAN và internet: Đây được coi là nền tảng quan trọng để kết nối các máy tính của công ty, doanh nghiệp và người dùng với nhau. Nhờ hệ thống này, doanh nghiệp có thể sử dụng các thiết bị công nghệ cao khác như tổng đài điện thoại, hệ thống camera, máy fax và máy in.
- Hệ thống tổng đài điện thoại: Các thiết bị này bao gồm điện thoại tổng đài, điện thoại cá nhân và điện thoại gia đình, chúng hỗ trợ việc kết nối và phục vụ mục đích kinh doanh. Thông qua hệ thống này, việc liên lạc giữa các phòng ban và khu vực có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
- Hệ thống Camera giám sát: Hệ thống này có vai trò bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh tòa nhà. Đặc biệt đối với các khu công nghiệp lớn, hệ thống camera giám sát từng khu vực và ngõ ngách để đảm bảo an toàn.
- Hệ thống truyền thanh công cộng: Hệ thống này được sử dụng để cung cấp thông tin và thông báo cho mọi người. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong khu vực có diện tích rộng và tiếng ồn cao, giúp đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách hiệu quả đến tất cả mọi người.
Hệ thống điện chiếu sáng
Hệ thống chiếu sáng bao gồm các thiết bị linh hoạt và đèn phòng sự cố, được áp dụng cả trong môi trường nhà máy và gia đình. Chức năng chính của hệ thống chiếu sáng là cung cấp ánh sáng phục vụ nhu cầu hàng ngày của con người, đồng thời đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Hệ thống đèn phòng sự cố, còn được gọi là đèn thoát hiểm, được thiết kế để đảm bảo an toàn trong tình huống xảy ra sự cố, như sự cố cháy đèn hoặc hỏng hóc trong đường dây điện dẫn tới bóng đèn. Hệ thống này phải tuân thủ tiêu chuẩn về Phòng cháy chữa cháy (PCCC) của Việt Nam để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của nó.
Chức năng của hệ thống điện
Hệ thống điện đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong việc thúc đẩy sự phát triển của một quốc gia. Các chức năng cơ bản của hệ thống điện bao gồm:
- Cung cấp năng lượng cho mọi lĩnh vực: Điện năng là nguồn năng lượng chính phục vụ tiêu dùng, sinh hoạt, sản xuất và kinh doanh. Nó là nguồn cung cấp điện cho các thiết bị và máy móc sản xuất, giúp tạo ra các sản phẩm và hàng hóa cần thiết cho cuộc sống của con người. Vì vậy, hệ thống điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của quốc gia.
- An ninh và quốc phòng: Điện năng cung cấp năng lượng cho hoạt động của các thiết bị tín hiệu, vô tuyến, truyền thông và vệ tinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống quốc phòng, bao gồm cả biển, biên phòng và không quân, đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia.
- Thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống: Hệ thống điện là nền tảng quan trọng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư từ nước ngoài và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Điện năng đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy sự đổi mới công nghệ.
Sơ đồ hệ thống điện
Sơ đồ hệ thống điện bao gồm các thành phần chính như: Nguồn điện (trạm phát), lưới điện, trang thiết bị phụ trợ và khu vực tiêu thụ điện.
Phân loại hệ thống điện
Hệ thống điện được phân loại dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm cấp điện áp, phạm vi phục vụ và cấu trúc kết nối. Cụ thể:
Dựa trên cấp điện áp
Dựa trên cấp điện áp, hệ thống điện được phân thành 3 loại:
- Hệ thống điện cao áp (HV – High Voltage): Điện áp thường từ 110 kV trở lên. Hệ thống này thường dùng để truyền tải điện năng từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp cấp phát.
- Hệ thống điện trung áp (MV – Medium Voltage): Điện áp thường nằm trong khoảng từ 1 kV đến 35 kV. Hệ thống trung áp chủ yếu dùng để phân phối điện năng đến các khu vực tiêu dùng lớn, như khu công nghiệp, trung tâm thương mại và các trạm biến áp cấp hạ áp, nơi điện áp được giảm xuống trước khi tiếp tục đi đến các thiết bị và hộ gia đình.
- Hệ thống điện hạ áp (LV – Low Voltage): Điện áp thường thấp hơn 1 kV. Hệ thống hạ áp được sử dụng để phân phối điện năng trực tiếp đến các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và các thiết bị điện tiêu dùng.
Dựa trên phạm vi phục vụ
- Hệ thống điện quốc gia: Hệ thống này là tập hợp toàn bộ cơ sở hạ tầng điện được triển khai trên toàn quốc. Nó bao gồm hệ thống truyền tải và phân phối điện năng từ các nguồn sản xuất điện đến người tiêu dùng trên toàn quốc.
- Hệ thống điện địa phương: Hệ thống điện phục vụ cho một địa phương nhất định. Hệ thống này thường bao gồm hệ thống phân phối điện năng và có thể bao gồm cả nguồn điện địa phương.
- Hệ thống điện cục bộ: Hệ thống điện nhỏ phục vụ cho một khu vực, khu công nghiệp hoặc khu dân cư cụ thể. Hệ thống này thường bao gồm các nguồn điện cục bộ và hệ thống phân phối điện áp hạ.
Dựa trên cấu trúc kết nối
- Hệ thống điện mạng lưới (Grid-connected): Hệ thống điện được kết nối với mạng lưới điện quốc gia hoặc địa phương. Điều này cho phép trao đổi điện năng giữa các nguồn điện và người tiêu dùng một cách linh hoạt.
- Hệ thống điện độc lập (Off-grid): Hệ thống này hoạt động hoàn toàn độc lập và không kết nối với mạng lưới điện quốc gia hoặc địa phương. Thay vào đó, nó tự sản xuất và phân phối năng lượng điện cho một khu vực hoặc cộng đồng nhỏ, chẳng hạn như một ngôi nhà, khu dân cư nhỏ, trạm thông tin hoặc cơ sở sản xuất nhỏ. Hệ thống off-grid thường được sử dụng ở những vùng sâu, xa, nơi kết nối với mạng lưới điện chính không khả thi hoặc không kinh tế.
Những lưu ý trong vận hành hệ thống điện
Trong quá trình vận hành hệ thống điện, không thể tránh khỏi các tình huống không mong muốn có thể xảy ra. Do đó, khi quản lý và vận hành hệ thống điện cần lưu ý những vấn đề sau đây:
- Đầu tiên, cần đảm bảo an toàn cho hệ thống điện trong quá trình lắp đặt và vận hành. Người quản lý phải chịu trách nhiệm chính về hiệu suất hoạt động của hệ thống. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng thiết bị và máy móc hoạt động ổn định, đúng công suất và hỗ trợ tối đa cho toàn bộ quy trình sản xuất.
- Ngoài ra, cần tuân thủ chặt chẽ các quy trình lắp đặt, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định và tránh sai sót. Không nên giao việc cho những người thiếu kiến thức và kinh nghiệm. Cần thực hiện quy trình vận hành theo đúng thứ tự và trang bị đầy đủ thiết bị công nghiệp để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Việc quản lý chi phí vận hành cũng cần được xem xét cẩn thận, tránh lãng phí nguồn điện trong quá trình sử dụng.
- Cuối cùng, hệ thống điện cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia về thiết kế và công nghệ thi công, đáp ứng các yêu cầu của các hệ thống điện khác nhau.
Hướng dẫn cách xử lý hệ thống điện gặp sự cố
Trong trường hợp xảy ra sự cố khi vận hành hệ thống điện, người dùng cần tuân theo các bước sau để đảm bảo an toàn tuyệt đối:
Bước 1: Trước hết, hãy xác định vị trí xảy ra sự cố trên hệ thống điện. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách quan sát trực tiếp hoặc sử dụng các thiết bị chuyên dụng để kiểm tra an toàn. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ tình hình và phạm vi của vấn đề.
Bước 2: Tiếp theo, hãy lên kế hoạch khắc phục sự cố. Đồng thời, chuẩn bị trang thiết bị thích hợp để sửa chữa, thay thế hoặc nâng cấp hệ thống. Đảm bảo rằng bạn đã có đầy đủ công cụ và tài liệu hướng dẫn cần thiết.
Bước 3: Trước khi tiến hành sửa chữa, cần cách ly nguồn điện với người sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn cho cả thiết bị điện và con người. Đừng bao giờ tiếp cận hệ thống khi nó vẫn đang hoạt động.
Bước 4: Sau khi hoàn thành công việc sửa chữa, hãy thử nghiệm hệ thống điện trước khi đưa vào hoạt động lại. Điều này đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Bước 5: Ghi chép lại mọi sự cố và lưu trữ nhật ký vận hành hệ thống điện. Điều này sẽ giúp bạn thực hiện bảo trì, bảo dưỡng và thay thế các thiết bị điện khi cần thiết. Đồng thời, đảm bảo an toàn cho hệ thống nguồn điện, thiết bị sử dụng điện và người vận hành.
Lưu ý quan trọng: Luôn tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị máy móc trong suốt quá trình xử lý nguồn điện và vận hành hệ thống điện.
Kết luận
Trên đây là một số kiến thức cơ bản liên quan đến hệ thống điện. Hệ thống điện đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, việc phát triển hệ thống một cách bền vững và hiệu quả là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của con người. Để xây dựng một hệ thống điện tương lai hiệu quả và bền vững, việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến là không thể thiếu.
Vankhinen-THP cung cấp thiết bị van công nghiệp – thiết bị vật tư đường ống phục vụ hệ thống HAVC, hệ thống Chiller, hệ thống thông gió, hệ thống điện… Tất cả sản phẩm được nhập khẩu lưu kho số lượng lớn, cam kết chất lượng và bảo hành chính hãng. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn tốt nhất.
Thủy điện là gì? Thủy điện hiện đang cung ứng gần 40% tổng sản lượng điện cho đất nước. Trong bài viết dưới đây, Chúng tôi xin chia sẻ một số thông tin về thủy điện cũng như cơ chế vận hành. Thủy điện là gì? Thủy điện là một phương pháp sản xuất năng lượng điện bằng cách tận dụng sức mạnh của dòng chảy của nước (gọi là năng lượng cơ học của dòng chảy) để làm quay tuabin và chuyển đổi thành điện. Thủy điện được xem là công nghệ sản xuất điện năng sạch và có khả năng tái tạo. Nó có ưu điểm nổi bật trong giảm thiểu phát thải khí nhà kính, cung cấp dịch vụ quản lý năng lượng và tài nguyên nước, hỗ trợ tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo khác bằng cách cung cấp dịch vụ lưu trữ và cân bằng tải. Tuy nhiên, theo thời gian, người ta đã nhận thấy rằng thủy điện cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường và tác động đến cuộc sống sản xuất. Có nhiều cách để phân loại nhà máy thủy điện, bao gồm phân loại theo quy mô và thiết kế các đập nước. Tuy nhiên, có thể phân thành hai loại chính như: Thủy điện theo lưu lượng: Loại này sản xuất điện dựa vào sự biến đổi lưu lượng nước theo thời gian. Nước được thu thập và giữ lại trong hồ chứa, khi cần thiết sẽ được xả ra để tạo ra lưu lượng cao, tạo điều kiện cho tuabin tạo ra năng lượng điện từ dòng chảy nước. Thủy điện theo mực nước: Loại này sản xuất điện dựa vào sự biến đổi của mực nước trong hồ chứa. Năng lượng được tạo ra bằng cách tận dụng sự khác biệt trong mực nước giữa hồ chứa và môi trường xung quanh để đẩy nước qua các tuabin và tạo ra năng lượng điện. >>> Tìm hiểu thêm: Nhiệt điện là gì? cơ chế vận hành của nhà máy nhiệt điện Vai trò quan trọng của nhà máy thủy điện trong thực tiễn Hiện nay, các nhà máy thủy điện đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp điện cho hệ thống điện quốc gia và nhiều ứng dụng khác. Cụ thể: Cung cấp điện: Các nhà máy thủy điện góp phần đáng kể vào tổng sản lượng điện quốc gia, chiếm gần 40%, xếp thứ hai sau nhiệt điện. Nguồn nước tưới tiêu: Thủy điện cung cấp nguồn nước cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản. Đối phó với xâm nhập mặn: Nhà máy thủy điện đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát xâm nhập mặn, đây là vấn đề trầm trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nhà máy thủy điện còn mang lại nguồn thu cho ngân sách địa phương và thúc đẩy việc xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết. Ngoài ra, còn tạo ra việc làm cho nhiều người dân trong khu vực, giúp giải quyết vấn đề công ăn việc làm. Phát triển vùng sâu, vùng xa: Nhà máy thủy điện cung cấp cơ hội cho cư dân ở các khu vực hẻo lánh tiếp cận với kiến thức và văn hóa mới. Đặc biệt, các nhà máy thủy điện còn đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng lũ cho các vùng đồng bằng và cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho vùng hạ du, đồng thời giúp kiểm soát xâm nhập mặn trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu và tăng mực nước biển. Thành phần cấu tạo một nhà máy thủy điện Nhà máy thủy điện bao gồm các thành phần sau đây: Đập thủy điện: Chứa nước để tạo một hồ chứa nước lớn. Hệ thống ống dẫn nước: Hệ thống này dẫn nguồn nước từ hồ chứa đến tuabin. Tuabin: Tuabin được gắn với máy phát điện ở phía trên thông qua một trục. Trong các nhà máy thủy điện, loại tuabin sử dụng phổ biến nhất là Turbine Francis, có hình dạng giống một đĩa lớn với các cánh cong. Mỗi chiếc tuabin có khối lượng lên đến khoảng 172 tấn với tốc độ quay là 90 vòng mỗi phút. Máy phát điện: Đây là một loại máy sử dụng nam châm khổng lồ quay quanh cuộn dây đồng để tạo điện. Máy biến áp: Máy biến áp được đặt bên trong nhà máy điện để chuyển đổi điện xoay chiều (AC) thành dòng điện có điện áp cao hơn. Hệ thống đường dây điện: Đường dây điện này bao gồm ba dây pha của năng lượng điện được sản xuất và một dây trung tính. Cống xả: Cống xả giúp nước chảy qua các đường ống và trở về hạ lưu sông. Cơ chế vận hành của nhà máy thủy điện Quá trình hoạt động của một nhà máy thủy điện bao gồm bốn giai đoạn chính: Giai đoạn 1: Nước chảy với áp lực lớn sẽ đi qua các ống thép lớn, được gọi là ống dẫn nước. Đây là giai đoạn khi áp lực nước tạo ra các cột nước khổng lồ, và nước này sẽ được đưa vào bên trong nhà máy thủy điện. Giai đoạn 2: Nước chảy mạnh sẽ làm quay các tuabin của máy phát điện. Trong quá trình này, năng lượng cơ học sẽ được chuyển đổi thành điện năng. Giai đoạn 3: Điện năng tạo ra sẽ thông qua máy biến áp để tạo ra dòng điện cao thế. Giai đoạn 4: Dòng điện cao thế được kết nối vào mạng lưới phân phối điện và truyền tới các thành phố để sử dụng. Những lợi ích và thách thức của nhà máy thủy điện Nhà máy thủy điện mang lại một loạt lợi ích quan trọng, bao gồm: Năng lượng tái sử dụng: Thủy điện là nguồn […]
Hệ thống điện năng lượng mặt trời cho gia đình trong những năm gần đây ngày càng phổ biến và phát triển mạnh nhờ những lợi ích thiết thực mà hệ thống này mang lại. Vậy hệ thống năng lượng mặt trời gia đình là gì? Mời Quý Vị theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết nhé! Thông tin về hệ thống điện năng lượng mặt trời gia đình Hệ thống điện năng lượng mặt trời gia đình Hệ thống năng lượng mặt trời cho gia đình là hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp nguồn năng lượng cho các thiết bị trong gia đình. Hệ thống này thuộc nguồn năng lượng điện xanh, có cấu tạo bao gồm các pin mặt trời có khả năng hấp thu năng lượng từ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi thành dòng điện 1 chiều DC. Sau đó, bằng cách sử dụng một biến tần Inverter, dòng điện 1 chiều được chuyển đổi thành dòng điện xoay chiều có cùng công suất và tần số với điện lưới. Hiện nay, phần lớn các thiết bị trong gia đình hoạt động trên nguồn điện xoay chiều. Do đó, việc chuyển đổi dòng điện từ hệ thống mặt trời thành dòng điện xoay chiều là rất cần thiết để đảm bảo hoạt động cho các thiết bị trong gia đình. Thông thường, hệ thống năng lượng mặt trời cho các hộ gia đình sẽ sử dụng hệ thống điện áp mái, nghĩa là các bộ pin mặt trời sẽ được lắp đặt trên mái nhà. Đây là mọ̣t giải pháp thông minh giúp tận dụng tối ưu nguồn năng lượng từ mặt trời, tạo ra nguồn năng lượng sạch và tiết kiệm chi phí. Thành phần chính trong hệ thống điện năng lượng mặt trời cho gia đình Hệ thống năng lượng mặt trời gia đình bao gồm các thành phần chính sau: – Pin năng lượng mặt trời (hoặc Solar Panel): Có nhiệm vụ thu thập năng lượng ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành dòng điện một chiều. – Biến tần (hoặc Inverter): Còn được gọi là biến tần hoặc bộ hòa lưới, thiết bị này chuyển đổi dòng điện một chiều từ pin năng lượng mặt trời thành dòng điện xoay chiều, phù hợp sử dụng trong hệ thống điện nhà hoặc lưới điện công cộng. – Hệ thống giám sát từ xa thông qua các thiết bị kết nối internet: Hệ thống này cho phép người dùng theo dõi hiệu suất và trạng thái của hệ thống năng lượng mặt trời từ xa thông qua máy tính, điện thoại di động hoặc bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. – Hệ thống khung giá đỡ và giá để lắp đặt mô-đun năng lượng mặt trời: Hệ thống này bao gồm cấu trúc khung và giá đỡ để gắn mô-đun năng lượng mặt trời lên mái nhà hoặc các vị trí khác. – Đồng hồ đo điện năng: Đây là thiết bị dùng để đo lượng điện sản xuất hoặc tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời, giúp theo dõi hiệu suất và sử dụng điện năng hiệu quả. Các mô hình hệ thống điện năng lượng mặt trời gia đình Hiện nay, hệ thống điện năng lượng mặt trời cho gia đình được lắp đặt theo 3 mô hình chính là: – Điện mặt trời hòa lưới: Hệ thống này thu thập ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành dòng điện một chiều (DC). Dòng điện DC được biến đổi thành dòng điện xoay chiều (AC) thông qua biến tần. Trong gia đình, các thiết bị điện sẽ ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời. Nếu năng lượng mặt trời không đủ cung cấp cho nhu cầu, hệ thống sẽ tự động sử dụng điện từ lưới điện để bù vào. Trong trường hợp không sử dụng hết năng lượng mặt trời được tạo ra, năng lượng này được đưa vào lưới điện. Đồng hồ đo năng lượng sẽ ghi lại lượng điện đã đưa vào lưới, đây là cơ sở để tính tiền cho việc mua bán điện cho các hộ gia đình. – Điện mặt trời độc lập: Hệ thống này biến đổi ánh sáng mặt trời thành dòng điện một chiều (DC), sau đó dòng điện này được lưu trữ trong ắc quy trước khi được biến đổi thành dòng điện xoay chiều (AC). Đối với các hộ gia đình sinh sống ở vùng sâu, vùng xa hoặc các hải đảo, nơi không có lưới điện, mô hình này là một giải pháp rất hữu ích. – Điện mặt trời hỗn hợp (Hybrid): Đây là sự kết hợp của cả hai mô hình hòa lưới và độc lập, với mục tiêu cung cấp năng lượng 24/7 cho các hộ gia đình. Năng lượng từ điện mặt trời được sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị tiêu thụ ưu tiên, đồng thời nạp dư thừa vào ắc quy để lưu trữ. Nếu mất nguồn điện từ lưới, hệ thống sẽ sử dụng năng lượng từ ắc quy để cung cấp điện cho các thiết bị ưu tiên. Hộ gia đình nên lắp hệ thống điện năng lượng mặt trời bao nhiêu kWp? Để xác định công suất phù hợp cho hệ thống năng lượng mặt trời trong gia đình thì cần biết mức tiêu thụ điện hàng tháng. Thông thường, một hệ thống điện năng lượng mặt trời có công suất 1 kWp sẽ tạo ra khoảng 4-5 kWh/ngày, tương đương với khoảng 120-150 kWh/tháng. Để xác định công suất cần thiết, bạn có thể kiểm tra số kWh đã tiêu thụ trong hóa đơn tiền điện gần đây hoặc số tiền bạn phải trả cho công ty điện lực trong các tháng gần nhất. – Nếu mức tiêu thụ điện hàng tháng của […]
Bạn có biết nguồn năng lượng nào vừa thân thiện với môi trường, vừa giúp giảm thiểu hóa đơn tiền điện? Câu trả lời chính là điện xanh! Hãy cùng khám phá định nghĩa, lợi ích và những ứng dụng điện xanh trong cuộc sống qua nội dung dưới đây nhé! Điện xanh là gì? Điện xanh là năng lượng điện được sản xuất nhờ chuyển đổi từ những nguồn năng lượng từ tự nhiên, có khả năng tái tạo và không bao giờ cạn kiệt, không hoặc ít tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên. Do đó, chúng đang có xu hướng thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt sang điện xanh và các nguồn năng lượng xanh khác. Ví dụ cho xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ đó là điện mặt trời và điện gió đang được phát triển và tiếp tục nghiên cứu cải tiến hiện đại hơn: Nước ta đã bắt đầu xu hướng sử dụng Pin năng lượng mặt trời nhằm khai thác ánh sáng mặt trời sản xuất điện. Và Các cánh đồng cối xay gió ở một số tỉnh ven biển cũng được xây dựng nhằm khai thác năng lượng gió chuyển đổi thành điện năng. Phân biệt điện xanh, điện sạch và điện tái tạo Trong nhiều trường hợp, điện xanh còn được gọi là điện sạch hoặc điện tái tạo. Tuy nhiên, xét về bản chất, chúng có sự khác biệt cơ bản. Điện sạch được định nghĩa như các nguồn điện mà khi sử dụng hoặc khai thác không gây ô nhiễm bầu khí quyển và không tạo ra khí nhà kính, đóng góp cho bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Điện tái tạo bao gồm các nguồn điện có khả năng tái tạo và phục hồi sau khi sử dụng. Chúng đối lập hoàn toàn với các nguồn nhiên liệu hóa thạch hữu hạn, dẫn đến cạn kiệt sau một thời gian sử dụng. Do đó, để phân biệt giữa các thuật ngữ điện xanh, điện sạch và điện tái tạo, bạn có thể hiểu như sau: Điện sạch = Năng lượng điện tạo ra mà không gây ô nhiễm khí quyển. Điện xanh = Năng điện điện có nguồn gốc từ thiên nhiên. Điện tái tạo = Năng lượng điện có khả năng tái chế và phục hồi. Có những nguồn điện xanh nào? Năng lượng xanh là nguồn năng lượng được tạo ra từ các tài nguyên thiên nhiên như nước, gió và mặt trời. Được sử dụng để chuyển đổi thành điện năng, nó đáp ứng nhu cầu về năng lượng của con người trong cả sinh hoạt hàng ngày và sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số nguồn năng lượng xanh phổ biến và cách chúng được sử dụng để tạo ra điện năng. Năng lượng mặt trời Năng lượng mặt trời là nguồn điện xanh phong phú nhất trên hành tinh. Nguồn điện này thường được tận dụng qua hai hình thức chính là nhiệt năng và quang năng. Trong lĩnh vực sản xuất điện, năng lượng mặt trời thường được chuyển đổi thành quang năng. Cụ thể, các tấm pin mặt trời chứa các tế bào quang điện thực hiện nhiệm vụ hấp thụ năng lượng mặt trời và chuyển đổi nó thành điện năng. Ngày nay, năng lượng mặt trời trở nên dễ dàng tiếp cận hơn, cho phép nhiều người tận dụng nguồn năng lượng mặt trời miễn phí. Cá nhân, hộ gia đình và cả các doanh nghiệp có thể cài đặt hệ thống năng lượng mặt trời cho các căn nhà hoặc văn phòng của họ để tiết kiệm năng lượng điện, giảm chi phí điện năng, đóng góp vào bảo vệ môi trường. Năng lượng gió Hệ thống điện gió thường được lắp đặt tại các vùng gần biển hoặc nơi có độ cao cao hơn. Tại những vị trí này, gió được tận dụng để làm quay cánh quạt tuabin, từ đó tạo ra động năng đưa vào máy phát điện để sản xuất điện. Tuy nhiên, so với nguồn năng lượng mặt trời, sự khả dụng của năng lượng gió bị giới hạn ở nhiều khu vực, và nó không phù hợp để lắp đặt tại các khu vực đông dân cư hoặc nơi có ít gió. Thủy điện Thủy điện là một nguồn năng lượng sạch sử dụng dòng nước từ sông, suối, đập hoặc các nguồn nước khác để tạo ra điện năng. Dòng chảy của nước được tận dụng để quay tuabin và kích hoạt máy phát điện. Với hiệu suất cao, thủy điện hiện đang là một trong những nguồn năng lượng tái tạo phổ biến và quan trọng tại Việt Nam. Sinh khối Năng lượng có thể được tạo ra từ việc chế biến các nguồn nguyên liệu tái chế như chất thải gỗ, mùn cưa hoặc các phế phẩm nông nghiệp có thành phần hữu cơ dễ cháy. Mặc dù quá trình đốt cháy của những vật liệu này vẫn sinh ra khí nhà kính, tuy nhiên, lượng khí thải từ quá trình này thấp hơn nhiều so với việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ. Địa nhiệt Năng lượng địa nhiệt là một nguồn năng lượng dạng nhiệt được tìm thấy dưới bề mặt trái đất. Để tận dụng nguồn năng lượng địa nhiệt từ hơi nước và nước nóng, người ta phải tiến hành khoan những giếng sâu sẽ đi vào lớp đất nhiệt đới ở độ sâu hàng cây số. Sau đó, nước được đưa xuống vùng có nhiệt độ cao khoảng 2000 độ C. Khi nước tiếp xúc với nhiệt độ này, nó sẽ chuyển thành hơi và tạo ra áp lực cao, từ đó kích thích máy phát điện hoạt động. Điện xanh mang lại những lợi ích gì? Điện xanh mang đến […]
Mưa bão là một trong những thách thức lớn đối với các thiết bị điện, đặc biệt là van điều khiển điện, bởi chúng thường được lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Việc bảo vệ van điều khiển điện đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành. Nhận diện các nguy cơ về sự cố điện trong mùa mưa bão Trong mùa mưa bão, có hai sự cố về điện thường gặp phổ biến nhất. Sự cố đầu tiên có ảnh hưởng rộng rãi, thường là do cây cối, cấu trúc, kiến trúc bị đổ đập bởi sức gió mạnh của cơn bão, gây nên va chạm hoặc rơi xuống đường dây điện, cột điện… Sự cố thứ hai thường xuất phát từ rò rỉ điện trong nhà, do sử dụng các thiết bị điện không an toàn hoặc hỏng hóc. Việc nhận biết đúng các nguy cơ liên quan đến sự cố điện trong mùa mưa bão sẽ giúp chúng ta thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa, đảm bảo an toàn về điện. Đảm bảo an toàn tuyệt đối hành lang lưới điện Người dân cần nghiêm túc phối hợp với công ty Điện lực để đảm bảo an toàn lưới điện trong khu vực. Điều này bao gồm việc phát quang cây cối, cắt tỉa cây cỏ, đảm bảo duy trì khoảng cách an toàn giữa cây cối và đường dây điện. Ngay cả với các cây cỏ nằm ngoài lộ trình của lưới điện, những cây có nguy cơ gãy đổ và va vào đường dây cũng cần loại bỏ cẩn thận, tránh các sự cố không đáng tiếc. Đặc biệt, trước thời kỳ mưa bão, người dân cần thực hiện kiểm tra, áp dụng các biện pháp bảo vệ biển quảng cáo, kiên cố hệ mái tôn và các công trình kiến trúc khác. Điều này sẽ giúp giảm thiểu mức độ ảnh hưởng của thiên tai đối với hệ thống điện, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định trong mọi tình huống. >>> Tìm hiểu thêm: Quy định hành lang an toàn lưới điện Một số biện pháp đảm bảo an toàn điện trong mùa mưa bão Không xây dựng trái phép trong khu vực có điện cao áp. Tránh đào xới hoặc trồng cây, chăn nuôi gần các công trình điện. Sử dụng các thiết bị điện tuân theo tiêu chuẩn an toàn. Không sử dụng dây điện để chống trộm hoặc làm bẫy cá. Hạn chế treo dây điện lên cành cây hoặc vách lá. Thực hiện kiểm tra định kỳ để ngăn chặn sự cố. Các nhà máy và xí nghiệp cần quan tâm đến hệ thống thoát nước để kịp thời ứng phó trong mùa mưa. Nắm rõ kỹ thuật sơ cứu để xử lý các tình huống không may xảy ra. Tại các khu vực thường xuyên ngập trũng hoặc bị lụt, nên lắp đặt ổ cắm điện cao khoảng 1,5 m so với mặt đất để tránh ngập nước. Lắp đặt các thiết bị bảo vệ hệ thống điện như áp tô mát, cầu chì, thiết bị đóng/ngắt… Cần chú ý đến vị trí lắp đặt ổ cắm điện, lắp đặt ở độ cao tối thiểu 1,4 m so với mặt nền để tránh nguy cơ ngập nước do mưa lũ, đảm bảo an toàn cho trẻ em. Đối với các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với nước như máy giặt, bình nước nóng, cần thực hiện nối đất. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị điện trong gia đình để ngăn ngừa nguy cơ rò điện, đảm bảo tuổi thọ và sử dụng điện hiệu quả hơn. Trong thời tiết mưa to hoặc có gió mạnh, cần ngắt nguồn điện cho các thiết bị ngoài trời như bảng hiệu hoặc bảng quảng cáo để tránh tiếp xúc với nước. Khi xảy ra bão lũ, cần ngắt toàn bộ nguồn điện trong nhà bằng cách tắt cầu dao tổng. Khi ra ngoài trong thời tiết mưa hoặc bão, tuyệt đối không đứng dưới cột điện, dưới mái hiên trạm biến áp, không chạm vào cột điện hoặc dây nối đất. Tránh đi qua khu vực có cột điện bị gãy, đổ, dây nối đất bị đứt, hoặc dây điện treo quanh vùng đó để đảm bảo an toàn. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng điện trong mùa mưa bão Mùa mưa bão đến mang theo nhiều nguy cơ về điện, đặc biệt là đối với các thiết bị điện ngoài trời như van điều khiển điện. Để đảm bảo an toàn cho người và tài sản, cũng như duy trì hoạt động ổn định của hệ thống điện, cần lưu ý những điều sau: Tránh tiếp xúc với cột điện hoặc trạm điện trong thời tiết mưa bão. Nên sử dụng thiết bị điện đáng tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Không nên sử dụng dây trần làm dây dẫn điện trong nhà. Khi xảy ra sự cố điện, ngay lập tức ngắt điện để tránh dây điện chạm xuống nền nhà hoặc ngập nước. Lắp đặt thiết bị điện trong nhà an toàn, đảm bảo từng tầng có bộ ngắt điện riêng. Trong các khu vực có nguy cơ ngập lụt, đảm bảo đường dây điện và ổ cắm cao trên 1,5 m để ngăn chặn nguy cơ ngập nước. Nếu nhà bị ngập nước và không thể ngắt điện, hãy cố gắng ở trên các khu vực không bị ngập, sau đó gọi điện hoặc kêu cứu với đơn vị điện lực. Khi bạn hoặc thiết bị điện bị ướt, cần tránh tiếp xúc với điện. Thiết bị điện bị ngập nước cần sấy khô trước khi sử dụng. Nếu thấy dây dẫn điện bị đứt, tuyệt đối không tiếp xúc và […]
Quy định hành lang an toàn lưới điện cao áp theo Nghị định 106/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 8 năm 2005 và Nghị định 81/2009/NĐ-CP ngày 12 tháng 10 năm 2009. Dưới đây là một số thông tin chi tiết mà Quý Vị có thể tham khảo. Các quy định an toàn lưới điện Các quy định an toàn lưới điện cho các dòng van điều khiển bằng điện rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người và tài sản, cũng như duy trì hoạt động ổn định của hệ thống điện. Dưới đây là một số quy định quan trọng mà bạn cần biết: 1. Hành lang bảo vệ an toàn đường dây điện trên không (220, 500) kV Hành lang bảo vệ an toàn đường dây dẫn điện trên không là khoảng không gian dọc theo đường dây và được xác định như sau: a) Chiều dài hành lang được tính từ vị trí nơi đường dây ra khỏi ranh giới bảo vệ của trạm điện hiện tại đến vị trí đường dây nhập vào ranh giới bảo vệ của trạm tiếp theo. b) Chiều rộng hành lang bảo vệ an toàn được xác định bởi hai mặt phẳng thẳng đứng, nằm song song với đường dây và có khoảng cách cố định từ mặt ngoài cùng của dây điện đến mỗi mặt phẳng đó khi dây đang ở trạng thái tĩnh, dựa theo các quy định được nêu chi tiết trong bảng sau: Điện áp 220 kV 500 kV Loại dây Dây trần Khoảng cách 6,0 m 7,0 m c) Chiều cao hành lang bắt đầu từ đáy móng cột và kéo dài lên đến điểm cao nhất của công trình. Ngoài ra, cần phải bổ sung khoảng cách an toàn theo hướng thẳng đứng theo quy định được ghi trong bảng sau đây: Điện áp 220 kV 500 kV Khoảng cách 4,0 m 6,0 m * Không cho phép xây dựng nhà cửa và công trình bất kỳ trong khu vực bảo vệ của đường dây điện 500 kV. 2. Khoảng cách tối thiểu (A) tính từ điểm thấp nhất của đường dây dẫn điện trên không có điện áp 220 kV trong tình trạng cực đại đến mặt đất, được quy định trong bảng dưới đây: Điện áp 220 kV Khoảng cách (A) 18 m 3. Đối với đường dây dẫn điện trên không được thiết lập qua khu vực rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất, hoặc khu vườn trồng cây, quy định về khoảng cách tối thiểu giữa chiều cao trung bình của cây đã phát triển tối đa và dây dẫn điện thấp nhất khi dây đang trong trạng thái võng cực đại không nhỏ hơn quy định: Điện áp 220 kV 500 kV Khoảng cách (A) Dây trần 4,0 m 6,0 m 4. Cây trong và ngoài hành lang bảo vệ đường dây dẫn điện trên không cần tuân theo các quy định sau đây: a) Đối với đường dây có điện áp từ 220 kV đến 500 kV trong khu vực đô thị, thị xã hoặc thị trấn, chiều cao của cây không được vượt quá độ cao của dây dẫn thấp nhất, trừ trường hợp đặc biệt yêu cầu biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn và đã được phê duyệt bởi Uỷ ban nhân dân của tỉnh hoặc thành phố thuộc Trung ương. Khoảng cách giữa bất kỳ điểm nào trên cây và dây dẫn điện khi dây đang trong trạng thái tĩnh phải tuân theo khoảng cách quy định trong bảng sau đây: Điện áp 220 kV 500 kV Khoảng cách (A) Dây trần 3,0 m 4,5 m b) Trong khu vực đô thị, thị xã hoặc thị trấn, nếu có đường dây điện áp từ 220 kV đến 500 kV thì quy định về chiều cao của cây phải tuân theo độ cao của dây dẫn thấp nhất, trừ khi có yêu cầu đặc biệt về biện pháp kỹ thuật để đảm bảo an toàn. Những yêu cầu này phải được chấp thuận bởi Uỷ ban nhân dân của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương. Khoảng cách giữa bất kỳ điểm nào trên cây và dây dẫn điện khi dây đang trong trạng thái tĩnh cũng phải tuân theo các giới hạn được quy định trong bảng dưới đây: Điện áp 220 kV 500 kV Khoảng cách (A) 1,0 m 2,0 m 5. Điều kiện để nhà ở hoặc công trình không di dời khỏi hành lang bảo vệ công trình lưới điện cao áp 220 kV là: a) Phải sử dụng vật liệu không cháy cho mái lợp và tường bao. b) Nếu mái lợp, khung nhà và tường bao được làm bằng kim loại, thì chúng phải được nối đất theo quy định. c) Không được gây cản trở cho đường ra vào kiểm tra, bảo dưỡng hoặc thay thế các bộ phận của công trình lưới điện cao áp. d) Khoảng cách từ bất kỳ phần nào của nhà ở hoặc công trình đến dây dẫn gần nhất, khi dây đang ở trạng thái tĩnh, không được nhỏ hơn khoảng cách được quy định trong bảng sau: Điện áp 220 kV Khoảng cách (A, B) 6,0 m e) Cường độ điện trường tại bất kỳ điểm ngoài trời cách mặt đất một mét phải nhỏ hơn hoặc không được vượt quá 5 kV/m, và tại bất kỳ điểm bên trong nhà cách mặt đất một mét phải nhỏ hơn hoặc không vượt quá 1 kV/m. 6. Quy định về hành lang bảo vệ đường cáp điện ngầm 220 kV như sau: a. Chiều dài hành lang tính từ vị trí cáp ra ngoài ranh giới phạm vi bảo vệ trạm này đến vị trí vào ranh giới phạm vi bảo vệ trạm kế tiếp. b. Chiều rộng hành lang giới hạn như sau: Đối với cáp đặt trong mương cáp, chiều rộng hành lang […]
Điện 1 pha là gì? Điện 2 pha là gì? Điện 3 pha là gì? Cách phân biệt điện 3 pha với các dòng điện 1 pha, 2 pha là những câu hỏi được đặt ra cho ba loại điện năng này. Trong bài viết dưới đây, Vankhinen-THP sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc trên. Giải thích về dòng điện 1 pha, 2 pha và 3 pha Điện 1 pha Điện 1 pha là nguồn điện lầy từ 1 pha của hệ thống điện 3 pha, thường sử dụng cho các thiết bị có công suất thấp, tiêu thụ ít điện năng. Nguồn điện 1 pha bao gồm hai dây dẫn (dây nóng và dây lạnh hay còn gọi là dây lửa và dây mát). Ở Việt Nam, hiệu điện thế giữa 2 dây thường là 220V. Tuy nhiên, một số quốc gia khác như Đài Loan, Nhật Bản thường sử dụng các tiêu chuẩn điện áp thấp hơn, như 100V, 110V hoặc 120V. Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa điện 1 pha và điện 1 chiều. Điện 1 chiều là dòng dịch chuyển của các hạt điện tích theo hướng không đổi, tạo ra một dòng điện không thay đổi theo thời gian. Trong khi điện 1 pha là điện xoay chiều, cho phép dòng điện thay đổi hướng liên tục. Do đó, điện 1 pha thường tiện lợi hơn để sử dụng. Tuy nhiên, điện 1 pha có công suất thấp và không thể truyền đi xa nên chỉ thích hợp cho mục đích sinh hoạt hàng ngày, không phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi công suất lớn hoặc truyền đi xa. Điện 2 pha Điện 2 pha là hệ thống điện bao gồm hai dây nóng. Tuy nhiên, có một sự hiểu lầm phổ biến giữa một số cá nhân khi đánh giá điện 1 pha và 2 pha. Cụ thể, hệ thống điện 2 pha bao gồm hai dây nóng và không có dây trung tính. Điện 2 pha vẫn khá mới, ít người biết đến do mới được phát minh thông qua nghiên cứu sâu rộng và phát triển máy móc. Hệ thống 2 pha sản xuất dòng điện với 2 pha lửa và người dùng có thể kết nối chúng với bất kỳ đầu vào nào mà không cần dây trung tính. Từ đó, có thể tạo ra dòng điện 1 pha ở đầu ra. Trong thực tế, cả hai dây đều được coi là dây nóng, nhưng một trong hai dây này có giá trị thấp, thường khoảng 3V – 5V. Nhờ vào sự kết hợp này, hệ thống vẫn cung cấp hiệu điện thế U = 220V cho các thiết bị điện 1 pha. Vì vậy, điện 2 pha và điện 1 pha có điểm chung và riêng như sau: Cả hai đều có hiệu điện thế là 220V. Điện 2 pha thường được gọi là U pha. Điện 1 pha thường được gọi là U dây. Điện 3 pha Hệ thống điện 3 pha bao gồm ba dây nóng và một dây lạnh. Hệ thống này kết nối thông qua hai phương pháp chính là nối hình sao và nối hình tam giác. Điện 3 pha được ứng dụng rộng rãi trong môi trường sản xuất công nghiệp, truyền tải năng lượng cho các thiết bị có công suất lớn, giúp giải quyết vấn đề tổn hao điện năng. Tương tự như hệ thống điện 1 pha, hệ thống điện 3 pha cũng có cấu trúc chạy song song với một dây trung tính chung. Vì vậy, hệ thống điện 3 pha bao gồm bốn dây dẫn: ba dây nóng và một dây lạnh. Hệ thống điện 3 pha thường sử dụng cho sản xuất kinh doanh, không sử dụng cho mục đích sinh hoạt, do đó giá thành thường cao hơn so với hệ thống điện 1 pha. Trong quá trình sử dụng, thiết bị điện 3 pha được sử dụng cho hệ thống điện 3 pha, trong khi thiết bị điện 1 pha được sử dụng cho hệ thống điện 1 pha. Tuy nhiên, giá trị và cấu trúc hệ thống điện 3 pha có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Sự khác biệt này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ sở hạ tầng, điều kiện kinh tế và sự đầu tư vào công nghệ. Dưới đây là một số giá trị điện 3 pha được sử dụng tại một số quốc gia: Việt Nam: 380V/3F Mỹ: 220V/3F Nhật Bản: 200V/3F Cách phân biệt điện 3 pha với dòng điện 1 pha, 2 pha Để phân biệt dòng điện 3 pha với các dòng điện 1 pha, 2 pha có thể dựa vào các tiêu chí sau: Tiêu chí Điện 1 pha Điện 2 pha Điện 3 pha Khái niệm Điện 1 pha bao gồm 2 dây dẫn, trong đó có 1 dây nóng và 1 dây lạnh (còn gọi là dây lửa và dây mát). Điện 2 pha thường bao gồm 2 dây nóng. Trên thực tế, dòng điện 2 pha khá đặc biệt và có ít người biết đến do mới được phát minh cách đây không lâu. Thông qua nghiên cứu và chế tạo máy ổn áp, sản phẩm ổn áp ra đời sau này có loại có 2 pha lửa. Về cơ bản, máy này sẽ sử dụng 2 dây nóng bất kì làm nguồn đầu vào (input) mà không cần dây trung tính, cung cấp điện 1 pha ở đầu ra (output). Điện 3 pha bao gồm 3 dây nóng và 1 dây lạnh. Có hai cách chính để kết nối hệ thống điện 3 pha, là kết nối theo cấu trúc sao và kết nối theo cấu trúc tam giác. Điện 3 pha hoạt động tương tự như điện 1 pha chạy song song, tất cả chia sẻ cho một dây trung tính. Vì vậy, trong hệ thống điện 3 pha thông […]
Quản lý vận hành hệ thống điện công nghiệp là công việc đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận cao. Bởi hệ thống điện được coi là cột sống của mọi hoạt động sản xuất. Do đó, người quản lý và vận hành hệ thống phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu cơ bản dưới đây. Quản lý vận hành độ an toàn của hệ thống điện công nghiệp Quản lý vận hành hệ thống điện công nghiệp và van công nghiệp điều khiển có mối quan hệ chặt chẽ và tác động qua lại lẫn nhau. Van công nghiệp điều khiển, đặc biệt là các loại van điều khiển bằng điện, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi trong các hệ thống đường ống của nhà máy và xí nghiệp. Để đảm bảo van hoạt động hiệu quả, an toàn và ổn định, hệ thống điện công nghiệp cần được quản lý vận hành một cách tối ưu. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy tắc sau: Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về lắp đặt, bảo đảm an toàn hệ thống điện do nhà nước đưa ra. Thực hiện kiểm tra định kỳ và giám sát toàn bộ hệ thống điện cũng như các thiết bị sử dụng điện. Lập tức xử lý khi phát hiện sự cố hỏng hóc. Quản lý vận hành hiệu quả hệ thống điện công nghiệp trong sản xuất Hệ thống điện công nghiệp có vai trò cung cấp năng lượng cho toàn bộ quá trình sản xuất và vận hành của doanh nghiệp. Điều này đặt ra yêu cầu là cần quản lý hiệu quả hệ thống điện công nghiệp để đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định và liên tục. Khi các thiết bị máy móc hoạt động trơn tru sẽ giúp tăng năng suất sản xuất, mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho doanh nghiệp. Để quản lý vận hành hiệu quả hệ thống điện công nghiệp, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: Đảm bảo công suất đủ: Cần tính toán xem hệ thống đã cung cấp đủ điện năng cho các thiết bị hay chưa. Năng lượng điện có đủ đáp ứng công suất sản xuất dự kiến của doanh nghiệp không? Hệ thống điện hiện tại có phù hợp với yêu cầu tính toán trên bản vẽ hệ thống điện công nghiệp không? Xem xét giải pháp xử lý: Nếu hệ thống điện không đáp ứng đủ năng lượng để duy trì hoạt động sản xuất thì cần xem xét các giải pháp khắc phục. Điều này có thể bao gồm việc nâng cấp hệ thống điện, sử dụng nguồn năng lượng phụ cấp hoặc thực hiện bảo trì định kỳ. Bảo trì và tái ổn định nguồn điện: Trong trường hợp xảy ra sự cố trên hệ thống điện công nghiệp, cần có giải pháp kịp thời để khắc phục vấn đề. Việc bảo trì định kỳ và lập kế hoạch tái ổn định nguồn điện là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định. Bằng cách xây dựng và tìm phương án cho các giả thiết trên, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về cách cải thiện và cung cấp năng lượng cho mạng điện công nghiệp. Qua đó, đảm bảo hệ thống điện hoạt động hiệu quả, đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất. Quản lý vận hành các thiết bị điện, máy móc sử dụng điện trong nhà xưởng Khi hệ thống dây dẫn, tủ điện trong nhà máy hoạt động ổn định, trơn tru sẽ cung cấp nguồn điện ổn định cho toàn bộ quá trình sản xuất. Điều này cho phép các thiết bị máy móc hoạt động liên tục mà không gặp bất cứ sự cố nào. Đồng thời, việc kiểm tra định kỳ các thiết bị và máy móc cũng rất quan trọng. Điều này đảm bảo máy móc hoạt động liên tục khi cung cấp nguồn điện ổn định, từ đó tạo ra năng suất cao. Ngoài ra, việc kiểm tra định kỳ cũng giúp hạn chế sự cố hư hỏng do làm việc quá tải hoặc tiêu tốn năng lượng khi hoạt động ở công suất dưới mức cần thiết. Ngoài ra, quản lý bảo dưỡng định kỳ là một phần quan trọng của kế hoạch sản xuất. Bằng cách thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề, đảm bảo rằng quá trình sản xuất không bị gián đoạn. >>> Xem thêm nội dung khác: Quy trình thiết kế hệ thống điện công nghiệp Quản lý vận hành chi phí sử dụng hệ thống điện công nghiệp Quản lý hiệu quả chi phí cũng là một phần quan trọng để duy trì hoạt động trơn tru của hệ thống điện công nghiệp. Doanh nghiệp có thể tự đánh giá hiệu quả của hệ thống điện bằng các cách sau: Xác định và phân tích chi phí sử dụng cho hệ thống điện công nghiệp. Đánh giá năng suất làm việc ước tính dựa trên tổng số chi phí đã tiêu hao. So sánh năng suất ước tính với năng suất thực tế trong quá trình vận hành. Nếu năng suất thực tế cao hơn hoặc bằng năng suất ước tính (năng suất thực tế ≥ năng suất ước tính), điều đó cho thấy doanh nghiệp đang vận hành hệ thống điện công nghiệp hiệu quả. Ngược lại, nếu năng suất thực tế thấp hơn năng suất ước tính, hệ thống điện công nghiệp không đang hoạt động hiệu quả. Trong trường hợp hệ thống điện công nghiệp không đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần kiểm tra và đánh giá lại, sau đó đề xuất giải pháp thích hợp. Tuy nhiên, trong quá trình cải thiện, cần đảm bảo […]
Dây cáp điện công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp nhằm truyền tải điện năng cho trạm biến áp, thiết bị máy móc. Vậy dây cáp điện công nghiệp có gì đặc biệt? Cách lựa chọn dây cáp điện như thế nào để đảm bảo dây chịu tải tốt, cung cấp đầy đủ điện năng cho vận hành sản xuất? Mời Quý Vị và các Bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây. Dây cáp điện công nghiệp và mối quan hệ với van điện Dây cáp điện công nghiệp và van điều khiển điện có mối quan hệ tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau. Dây cáp điện công nghiệp đảm bảo nguồn điện cho van hoạt động, và chất lượng của dây cáp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tin cậy của van. Việc lựa chọn và sử dụng dây cáp điện công nghiệp đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho hệ thống van điều khiển điện trong môi trường công nghiệp. Dây cáp điện công nghiệp hay cáp điện công nghiệp là loại dây cáp chuyên dụng được sử dụng để truyền tải dòng điện mạnh trong môi trường công nghiệp. Dây cáp được bọc lớp vỏ chất lượng cao, làm từ cao su lưu hóa hoặc PVC cách điện, đi kèm với một lớp giáp bảo vệ để đối phó với hiện tượng nhiễu điện và đảm bảo khả năng chống va đập. Đây là những tính năng quan trọng bởi cáp điện công nghiệp thường được sử dụng trong nhà máy, nhà xưởng với nhiều thiết bị và máy móc công nghiệp khác nhau. Các lớp vỏ cách điện này có khả năng bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm và các tác nhân khác, đảm bảo hiệu suất và an toàn. Cáp điện công nghiệp thường được sử dụng là dây tải chính trong các công trình xây dựng điện dân dụng hoặc môi trường công nghiệp. Các loại cáp điện công nghiệp thường đặt tên theo hệ thống mã hóa, ví dụ như CVV, CEV, CVE, trong đó các ký hiệu “C” thể hiện lõi bên trong được làm từ đồng, “E” biểu thị lớp cách điện XLPE và “V” biểu thị lớp vỏ bọc bằng PVC. >>> Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn tiết diện dây điện dân dụng Cấu tạo của dây cáp điện công nghiệp Cáp điện thực sự không thể thiếu trong hệ thống dẫn điện công nghiệp. Chúng chịu trách nhiệm truyền tải điện năng từ nguồn cung cấp đến các thiết bị, máy móc khác. Cấu trúc của dây cáp điện công nghiệp bao gồm các thành phần sau: Lõi dẫn điện (conductor): Thành phần trung tâm của cáp, thường chế tạo từ đồng hoặc nhôm. Chất liệu này có tính dẫn điện và độ bền cao. Lõi dẫn điện có kết cấu dạng dây đơn hoặc dây đa sợi. Lớp cách điện (insulation): Lớp cách điện bao quanh lõi dẫn điện, ngăn không cho dòng điện rò rỉ ra ngoài, đảm bảo an toàn cho người dùng và các thiết bị. Lớp cách điện chế tạo từ các vật liệu như PVC, XLPE, EPR hoặc cao su silicone, đảm bảo tính cách điện vượt trội với độ bền cao. Lớp chống nhiễu (shielding, nếu có): Trong một số ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiễu cao, cáp điện có thể trang bị một lớp chống nhiễu bao quanh lớp cách điện. Lớp chống nhiễu thường làm từ dây đồng hoặc nhôm mỏng, giúp giảm thiểu nhiễu và bảo vệ an toàn cho dây dẫn. Vỏ bọc ngoài (jacket): Vỏ bọc ngoài chịu trách nhiệm bảo vệ các lớp bên trong dây cáp khỏi các tác động vật lý và hóa học như nhiệt độ, độ ẩm, tác động cơ học, hóa chất. Vỏ bọc ngoài thường được làm từ PVC, PE hoặc cao su nên có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Phân loại dây cáp điện công nghiệp trên thị trường Hiện nay có rất nhiều cách phân loại dây cáp điện công nghiệp, trong đó phổ biến nhất là phân loại dựa theo kết cấu ruột dẫn, theo số ruột dẫn và theo lớp vỏ bọc. Phân loại dây cáp điện công nghiệp dựa theo kết cấu ruột dẫn: Dựa vào kết cấu của ruột dẫn, cáp điện công nghiệp được chia thành hai loại cơ bản. Loại đầu tiên là cáp ruột mềm, trong đó ruột dẫn được tạo thành từ nhiều sợi mềm. Loại thứ hai là cáp ruột cứng, có cấu tạo từ một sợi cứng hoặc bảy sợi mềm được bện lại với nhau. Phân loại dây cáp điện công nghiệp dựa theo số lượng ruột dẫn: Cách phân loại này dựa vào số lượng ruột dẫn trong cáp điện. Theo đó, có các loại cáp điện đơn lẻ, cáp đôi… Phân loại dây cáp điện công nghiệp dựa theo lớp vỏ bọc: Cách phân loại này thường dựa vào hình dạng bên ngoài của lớp vỏ bọc dây cáp điện. Theo cách này, cáp điện được phân thành cáp tròn hoặc cáp oval… Hướng dẫn cách lựa chọn dây cáp điện công nghiệp Khi lựa chọn dây cáp điện công nghiệp cần lưu ý những vấn đề sau: Kiểm tra thông tin trên bao bì: Chỉ nên lựa chọn dây cáp điện công nghiệp khi bên ngoài bao bì và vỏ cáp có nhãn mác hoặc thông tin rõ ràng. Nhãn mác này có chứa các thông tin chi tiết như cấu tạo, tiết diện và thông số kỹ thuật khác. Kiểm tra vỏ cáp: Sản phẩm dây cáp điện chất lượng thường có vỏ bề ngoài mịn màng, trơn láng, không sần sùi. Điều này thường cho thấy sản phẩm mới 100%, chưa qua sử dụng. […]
Với tính linh hoạt, khả năng lập trình, thay thế, sử dụng dễ dàng, tủ điện PLC ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Thiết bị này được xem như bộ não của hệ thống máy móc và trang thiết bị, điều khiển hoạt động và quy trình theo các lệnh được lập trình trước, đáp ứng nhu cầu tự động hóa của người sử dụng. Trong bài viết dưới đây, Vankhinen-THP xin chia sẻ một số thông tin về tủ điện PLC. Tủ điện PLC là gì? Tủ điện PLC (Programmable Logic Controller) hay tủ điều khiển PLC là thiết bị điều khiển có khả năng lập trình, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển logic một cách linh hoạt thông qua ngôn ngữ lập trình. Người sử dụng có thể lập trình PLC để thực hiện một chuỗi các sự kiện. Những sự kiện này có thể kích hoạt thông qua các tín hiệu đầu vào hoặc hoạt động có độ trễ như thời gian cố định hoặc các sự kiện được đếm. PLC thay thế mạch relay (rơ le) trong ứng dụng thực tế và hoạt động dựa trên việc quét trạng thái đầu ra và đầu vào. Nếu có sự thay đổi ở đầu vào thì đầu ra sẽ thay đổi tương ứng. PLC có thể sử dụng ngôn ngữ lập trình như Ladder Logic hoặc State Logic. Hiện nay, có nhiều hãng sản xuất tủ điện PLC uy tín như INVT, Allen-Bradley, Omron, Honeywell….Đây là loại tủ được lập trình bằng phần mềm PLC để điều khiển tự động các máy công nghiệp theo yêu cầu của quy trình sản xuất. Nhân viên có thể vận hành và giám sát hệ thống thông qua màn hình cảm ứng. Tủ điều khiển PLC thường được sử dụng trong hệ thống điện để điều khiển các băng tải trong dây chuyền sản xuất như băng tải sản xuất gạch men, thùng carton, sữa và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Tủ điện này thường được lắp đặt tại khu vực điều khiển của các nhà máy, nhà xưởng để điều khiển và tự động hóa quy trình sản xuất. Tủ điều khiển sử dụng PLC được ứng dụng rộng rãi trong các máy công nghiệp, giúp tăng năng suất máy và giảm tải lao động. Nguyên lý vận hành của tủ điện PLC Khi kích hoạt thiết bị (trạng thái ON hoặc OFF do thiết bị điều khiển vật lý bên ngoài), bộ điều khiển lập trình sẽ thực hiện chu trình liên tục do người dùng cài đặt sẵn, giúp xử lý các tín hiệu đầu vào và phát ra các tín hiệu đầu ra. Để khắc phục những hạn chế của bộ điều khiển truyền thống sử dụng relay, người ta đã phát triển bộ điều khiển logic chương trình (PLC) để đáp ứng các yêu cầu sau: Lập trình dễ dàng, với ngôn ngữ lập trình dễ học. Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng bảo quản, sửa chữa. Dung lượng bộ nhớ lớn để chứa các chương trình phức tạp. Độ tin cậy cao. Khả năng giao tiếp với các thiết bị thông minh khác như máy tính, kết nối mạng và các module mở rộng. Giá cả cạnh tranh. Dựa vào nguyên tắc hoạt động trên, tủ điều khiển PLC có khả năng: Lập trình linh hoạt theo yêu cầu công nghệ, đáp ứng thời gian thực. Thực hiện đo lường và điều khiển chính xác, tiết kiệm chi phí. Ví dụ, tủ điện PLC có khả năng điều khiển bơm định lượng axit/sút dựa trên ngưỡng pH cài đặt, sử dụng biến tần để kiểm soát và duy trì lưu lượng nước theo giá trị cài đặt trước. Cập nhật thời gian hoạt động của các thiết bị và cảnh báo khi đến thời điểm cần bảo trì. Thông tin này thường hiển thị trên màn hình HMI (Giao diện người dùng con người). Hiển thị cảnh báo thông qua đèn báo, còi báo hoặc hiển thị trên màn hình HMI/SCADA. Chương trình linh hoạt giúp tránh sự cố không mong muốn, ví dụ như thiết bị chạy/ngừng liên tục. Khi xảy ra sự cố, hệ thống có khả năng tự động chuyển sang thiết bị thay thế. Hệ thống có thể in ấn và lưu trữ thông số kỹ thuật như pH, DO, COD, BOD, FM, cũng như các lỗi xảy ra. Đảm bảo tính bảo mật cao bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi truy cập vào tính năng cài đặt hoặc thay đổi thông số của hệ thống, bao gồm thời gian chuyển đổi thiết bị, ngưỡng pH, thời gian chạy/dừng của bơm bùn, và nhiều tính năng khác. Cấu trúc đặc biệt của tủ điện PLC Tất cả tủ điện PLC đều bao gồm các thành phần chính sau: Một bộ nhớ chương trình RAM tích hợp bên trong (có khả năng mở rộng thông qua bộ nhớ ngoài EPROM). Một bộ vi xử lý với các cổng giao tiếp dành cho kết nối với các thiết bị ngoại vi và mạng PLC. Các mô-đun ra/vào có khả năng tương tác với các thiết bị ngoại vi và điều khiển các quy trình. Ngoài ra, một bộ PLC hoàn chỉnh thường đi kèm một đơn vị lập trình bằng thủ công hoặc thông qua máy tính. Đa số đơn vị lập trình đơn giản được trang bị đủ RAM để lưu trữ chương trình dưới dạng hoàn chỉnh hoặc bổ sung. Đối với các đơn vị lập trình di động, RAM thường dùng là loại CMOS và được trang bị pin dự phòng, chương trình chỉ được truyền vào bộ nhớ của PLC sau khi đã kiểm tra và sẵn sàng sử dụng. Trong trường hợp tủ điện PLC lớn, thường lập trình trên máy tính để hỗ trợ quá trình viết, đọc và kiểm tra chương trình. Các đơn vị lập trình kết […]