Tiêu chuẩn mặt bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k là tiêu chuẩn về độ dày mặt bích, khoảng cách giữa các lỗ bích của Nhật Bản. Hiện nay, một số quốc gia khác cũng đang sản xuất các sản phẩm mặt bích, phụ kiện đường ống, van công nghiệp áp dụng tiêu chuẩn này như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
Tiêu chuẩn JIS
1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
75
55
18.0
9
4
12
0.3
2
12
15
80
60
22.5
9
4
12
0.3
3
34
20
85
65
28.0
10
4
12
0.4
4
1
25
95
75
34.5
10
4
12
0.5
5
114
32
115
90
43.5
12
4
15
0.8
6
112
40
120
95
50.0
12
4
15
0.9
7
2
50
130
105
61.5
14
4
15
1.1
8
212
65
155
130
77.5
14
4
15
1.5
9
3
80
180
145
90.0
14
4
19
2.0
10
4
114
200
165
116.0
16
8
19
2.4
11
5
125
235
200
142.0
16
8
19
3.3
12
6
150
265
230
167.0
18
8
19
4.4
13
8
200
320
280
218.0
20
8
23
5.5
14
10
250
385
345
270.0
22
12
23
6.4
15
12
300
430
390
320.0
22
12
23
9.5
16
14
350
480
435
358.0
24
12
25
10.3
17
16
400
540
495
109.0
24
16
25
16.9
18
18
450
605
555
459.0
24
16
25
21.6
2. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
90
65
18
12
4
15
0.5
2
12
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
3
34
20
100
75
28
14
4
15
0.7
4
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
5
114
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
6
112
40
140
105
50
16
4
19
1.6
7
2
50
155
120
61.5
16
4
19
1.9
8
212
65
175
140
77.5
18
4
19
2.6
9
3
80
185
150
90
18
8
19
2.6
10
4
100
210
175
116
18
8
19
3.1
11
5
125
250
210
142
20
8
23
4.8
12
6
150
280
240
167
22
8
23
6.3
13
8
200
330
290
218
22
12
23
7.5
14
10
250
400
355
270
24
12
25
11.8
15
12
300
445
400
320
24
16
25
13.6
16
14
350
490
445
358
26
16
25
16.4
17
16
400
560
510
409
28
16
27
23.1
18
18
450
620
565
459
30
20
27
29.5
19
20
500
675
620
510
30
20
27
33.5
3. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
90
65
18
12
4
15
0.5
2
12
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
3
34
20
100
75
28
14
4
15
0.7
4
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
5
114
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
6
112
40
140
105
50
16
4
19
1.6
7
2
50
155
120
61.5
16
8
19
1.8
8
212
65
175
140
77.5
18
8
19
2.5
9
3
80
200
160
90
20
8
22
3.5
10
4
100
225
185
116
22
8
22
4.5
11
5
125
270
225
142
22
8
25
6.5
12
6
150
305
260
167
24
12
25
8.7
13
8
200
350
305
218
26
12
25
10.9
14
10
250
430
380
270
28
12
29
18.0
15
12
300
480
430
320
30
16
29
21.5
16
14
350
540
480
358
34
16
32
30.8
17
16
400
605
540
409
38
16
35
42.8
18
18
450
675
605
459
40
20
35
55.1
19
20
500
730
660
510
42
20
35
65.1
20
22
550
795
720
561
42
20
38
77.9
4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K