Phụ kiện inox và kích thước ống đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống đường ống công nghiệp hiệu quả và an toàn. Việc nắm rõ bảng quy đổi kích thước ống inox và cách chuyển đổi từ DN sang mm là điều cần thiết để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất tối ưu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách xác định kích thước ống inox, quy đổi DN sang mm, và bảng quy đổi kích thước cho các phụ kiện inox thông dụng.
Kích Thước Ống Inox là Gì?
Kích thước ống inox được xác định bởi hai thông số chính:
- Đường kính ngoài (OD – Outside Diameter): Là đường kính đo từ mép ngoài cùng bên này sang mép ngoài cùng bên kia của ống.
- Độ dày thành ống: Là khoảng cách giữa bề mặt trong và bề mặt ngoài của ống.
Hai thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, lưu lượng dòng chảy, và ứng dụng của ống inox trong các hệ thống khác nhau. Ống inox được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, hóa chất, thực phẩm, y tế, và cấp thoát nước nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ.
DN là gì? Quy Đổi DN Sang mm
DN (Diameter Nominal) là kích thước danh nghĩa của ống, được tiêu chuẩn hóa để thuận tiện cho việc lựa chọn và lắp đặt. Tuy nhiên, DN không phải là kích thước thực tế của ống. Để tính toán chính xác trong thiết kế và lắp đặt, bạn cần quy đổi DN sang mm, cụ thể là đường kính ngoài (OD) hoặc đường kính trong (ID).
Ví dụ: DN 50 không có nghĩa là đường kính ngoài của ống là 50mm. Bạn cần tra cứu bảng quy đổi để biết kích thước chính xác tương ứng.
Bảng Quy Đổi Kích Thước DN sang mm
Dưới đây là bảng quy đổi kích thước ống từ DN sang mm, bao gồm cả đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID):
DN (mm) | Đường kính ngoài OD (mm) | Đường kính trong ID (mm) |
---|---|---|
DN 6 | 10.2 | 7 |
DN 10 | 17.1 | 13.6 |
DN 15 | 21.3 | 18.9 |
DN 20 | 26.9 | 24.6 |
DN 25 | 33.7 | 30.9 |
DN 32 | 42.4 | 38.3 |
DN 40 | 48.3 | 44.2 |
DN 50 | 60.3 | 56.1 |
DN 65 | 76.1 | 70.3 |
DN 80 | 88.9 | 82.5 |
DN 100 | 114.3 | 107.1 |
DN 150 | 168.3 | 159 |
DN 200 | 219.1 | 209.3 |
Bảng Quy Đổi Kích Thước Phụ Kiện Inox
Lựa chọn phụ kiện inox với kích thước phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống ống. Dưới đây là bảng quy đổi kích thước cho một số phụ kiện inox thông dụng:
Kích thước ống (mm) | Phụ kiện inox tương ứng |
---|---|
13.5 – 17 mm | Co nối, Tê, Bích DN 15 |
21.3 – 26.9 mm | Co nối, Tê, Bích DN 20 |
33.7 – 42.4 mm | Co nối, Tê, Bích DN 32 |
48.3 – 60.3 mm | Co nối, Tê, Bích DN 50 |
76.1 – 88.9 mm | Co nối, Tê, Bích DN 80 |
114.3 mm | Co nối, Tê, Bích DN 100 |
168.3 mm | Co nối, Tê, Bích DN 150 |
Ứng Dụng của Bảng Quy Đổi Kích Thước Ống Inox
Bảng quy đổi kích thước ống inox và DN sang mm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp dầu khí: Đảm bảo độ chính xác trong lắp ráp hệ thống ống dẫn dầu và khí.
- Xây dựng: Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, điều hòa không khí.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn.
Tại Sao Nên Sử Dụng Phụ Kiện Inox?
Phụ kiện inox mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Chịu được áp lực lớn và tác động mạnh.
- Dễ bảo dưỡng: Ít yêu cầu bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tính thẩm mỹ: Mang lại vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho hệ thống.
Cách Chọn Kích Thước Ống Inox và Phụ Kiện Phù Hợp
Để lựa chọn kích thước ống inox và phụ kiện phù hợp, bạn cần:
- Xác định kích thước DN: Kiểm tra kỹ thông số DN trên ống và phụ kiện.
- Tra cứu bảng quy đổi: Sử dụng bảng quy đổi DN sang mm để chọn kích thước chính xác.
- Chọn vật liệu inox: Lựa chọn loại inox phù hợp với điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để đảm bảo lựa chọn đúng đắn.
Kết Luận
Bảng quy đổi kích thước phụ kiện inox và ống inox là công cụ hữu ích giúp việc thiết kế, lắp đặt, và bảo dưỡng hệ thống ống trở nên đơn giản và hiệu quả. Hiểu rõ cách quy đổi DN sang mm và lựa chọn kích thước phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho hệ thống.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về bảng quy đổi kích thước ống inox và phụ kiện. Hãy áp dụng những kiến thức này để lựa chọn sản phẩm phù hợp và xây dựng hệ thống đường ống đạt hiệu quả cao nhất.